--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sạch mắt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sạch mắt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sạch mắt
+ adj
pleasant-lôking, sighty
Lượt xem: 494
Từ vừa tra
+
sạch mắt
:
pleasant-lôking, sighty
+
chế phẩm
:
Finished product
+
hỏa tiễn
:
rocket; missile
+
biên bản
:
Report, minutes, proces-verbalbiên bản hội nghịa conference's minutesbiên bản hỏi cunga report on an interrogation
+
bao biện
:
To act as a Pooh-Bahđừng bao biện làm thay quần chúngdon't act as Pooh-Bah for the massestác phong bao biệnA Pooh-Bah's style of work